Máy khoan đá chân không YT29(S)
Máy khoan đá
Nó là một công cụ để khai thác đá trực tiếp.Nó khoan lỗ trên các lớp đá để có thể cho thuốc nổ vào để làm nổ đá, nhờ đó hoàn thành việc khai thác đá hoặc các dự án xây đá khác.Ngoài ra, máy khoan đá còn có thể dùng làm búa phá các lớp cứng như bê tông
Đặc tính khoan đá
Trọng lượng nhẹ, thường dưới 30kg, thao tác cầm tay trong quá trình vận hành.Nó có thể khoan nhiều lỗ có đường kính nhỏ và nông.Nói chung, chỉ khoan các lỗ hướng xuống và các lỗ gần nằm ngang.
Mục số | YT29 (S) | ||
Trọng lượng (kg) | 29 | ||
Áp suất làm việc (bar) | 4 | 5 | 6.3 |
Tần số tác động (Hz) | ≥ 34 | ≥ 37 | ≥ 39 |
Tiêu thụ không khí (L/S) | ≤52 | ≤65 | ≤88 |
Động năng tác động (J) | ≥ 52 | ≥ 69 | ≥ 78 |
Tốc độ khoan (mm/phút) | ≥ 320 | ≥ 350 | ≥ 400 |
Mô-men xoắn (N·m) | ≥ 16,5 | ≥ 21 | ≥ 26 |
Tiếng ồn (dB) | ≥ 126 | ≥ 127 | ≥ 128 |
Đường kính pít-tông (mm) | 82 | ||
Hành trình piston (mm) | 60 | ||
Đường kính khoan (mm) | 35~45 | ||
Khoan sâu (m) | 5 | ||
Nhiệt độ làm việc (°C) | -30~45 | ||
Ađường kính trong của ống ir (mm) | 25 | ||
Nướcđường kính trong của ống (mm) | 13 | ||
Đặc điểm đuôi khoan (mm) | H22x108 (+1) | ||
Kích thước (mm) | 650x250x205 (+20) | ||
Dầu bôi trơn | năm tài khóa 250 | ||
Chân không | FT160A | ||
FT160B | |||
FT160C |